Nghĩa của từ defray trong tiếng Việt.
defray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defray
US /dɪˈfreɪ/
UK /dɪˈfreɪ/
Động từ
1.
trang trải
(especially of an organization) to pay the cost of something:
Ví dụ:
•
The company will defray all your expenses, including car rental.
Học từ này tại Lingoland