Nghĩa của từ defalcate trong tiếng Việt.

defalcate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defalcate

1.

bỏ tiền túi

Học từ này tại Lingoland