Nghĩa của từ declamatory trong tiếng Việt.
declamatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
declamatory
US /dɪˈklæm.ə.tɔːr.i/
UK /dɪˈklæm.ə.tɔːr.i/

Tính từ
1.
hùng biện, trang trọng, khoa trương
delivering speeches or remarks in a rhetorical or dramatic manner, often with strong emotion or exaggerated emphasis
Ví dụ:
•
His declamatory style captivated the audience.
Phong cách hùng biện của anh ấy đã làm say đắm khán giả.
•
She delivered a long, declamatory speech about justice.
Cô ấy đã có một bài phát biểu dài và hùng hồn về công lý.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland