Nghĩa của từ deceased trong tiếng Việt.
deceased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deceased
US /dɪˈsiːst/
UK /dɪˈsiːst/
Danh từ
1.
đã chết
a person who has died.
Ví dụ:
•
in memory of the deceased
Tính từ
1.
đã chết
dead; no longer living.
Ví dụ:
•
the cremation of a deceased person
Học từ này tại Lingoland