Nghĩa của từ debugger trong tiếng Việt.

debugger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

debugger

US /ˈdɛbʌɡər/
UK /ˈdɛbʌɡər/
"debugger" picture

Danh từ

1.

trình gỡ lỗi, phần mềm gỡ lỗi

a computer program that helps in finding and fixing errors (bugs) in other programs

Ví dụ:
The developer used a debugger to identify the source of the software crash.
Nhà phát triển đã sử dụng một trình gỡ lỗi để xác định nguyên nhân gây ra sự cố phần mềm.
Learning to use a debugger effectively is a crucial skill for programmers.
Học cách sử dụng trình gỡ lỗi hiệu quả là một kỹ năng quan trọng đối với các lập trình viên.
Học từ này tại Lingoland