Nghĩa của từ debtor trong tiếng Việt.

debtor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

debtor

US /ˈdet̬.ɚ/
UK /ˈdet̬.ɚ/

Danh từ

1.

người mắc nợ, người thiếu nợ

a person or institution that owes a sum of money.

Ví dụ:
generally, debtors must negotiate with each creditor separately
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland