Nghĩa của từ debenture trong tiếng Việt.
debenture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
debenture
US /dɪˈben.tʃɚ/
UK /dɪˈben.tʃɚ/
1.
trái phiếu
Học từ này tại Lingoland
debenture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trái phiếu