Nghĩa của từ daybed trong tiếng Việt.
daybed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daybed
Danh từ
1.
giường ngủ
a bed inside or outside the house for lying or resting on during the day:
Ví dụ:
•
There is a brown velvet daybed in the living room.
Học từ này tại Lingoland