Nghĩa của từ dative trong tiếng Việt.

dative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dative

US /ˈdeɪ.t̬ɪv/
UK /ˈdeɪ.t̬ɪv/
"dative" picture

Danh từ

1.

thể cách gián tiếp

a grammatical case indicating the indirect object of a verb or the recipient of an action, often corresponding to the English prepositions 'to' or 'for'.

Ví dụ:
In German, the word 'mir' is in the dative case, meaning 'to me' or 'for me'.
Trong tiếng Đức, từ 'mir' ở thể cách gián tiếp, có nghĩa là 'cho tôi' hoặc 'vì tôi'.
Many Slavic languages have a distinct dative case.
Nhiều ngôn ngữ Slav có một thể cách gián tiếp riêng biệt.

Tính từ

1.

thuộc thể cách gián tiếp

relating to or denoting the dative case.

Ví dụ:
The verb 'geben' (to give) in German often takes a dative object.
Động từ 'geben' (cho) trong tiếng Đức thường đi với tân ngữ cách gián tiếp.
This sentence structure requires a dative pronoun.
Cấu trúc câu này yêu cầu một đại từ cách gián tiếp.
Học từ này tại Lingoland