Nghĩa của từ dashcam trong tiếng Việt.

dashcam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dashcam

US /ˈdæʃ.kæm/
UK /ˈdæʃ.kæm/
"dashcam" picture

Danh từ

1.

camera hành trình, camera gắn táp lô

a camera that is designed to be attached to the dashboard or windscreen of a vehicle, for recording images and sounds while the vehicle is being driven

Ví dụ:
The police used footage from the dashcam to investigate the accident.
Cảnh sát đã sử dụng đoạn phim từ camera hành trình để điều tra vụ tai nạn.
Many drivers install a dashcam for insurance purposes.
Nhiều tài xế lắp đặt camera hành trình vì mục đích bảo hiểm.
Học từ này tại Lingoland