Nghĩa của từ damson trong tiếng Việt.
damson trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
damson
US /ˈdæm.zən/
UK /ˈdæm.zən/

Danh từ
1.
damson, mận damson
a small, dark purple plum-like fruit, typically tart and used for making jam or preserves.
Ví dụ:
•
She made a delicious damson jam from the fruit picked in her garden.
Cô ấy đã làm một loại mứt damson ngon tuyệt từ trái cây hái trong vườn của mình.
•
The tartness of the damson makes it perfect for pies.
Vị chua của damson làm cho nó hoàn hảo cho bánh nướng.
2.
cây damson, bụi damson
the tree or shrub that bears damson fruit.
Ví dụ:
•
The old damson in the orchard still produces abundant fruit every year.
Cây damson già trong vườn cây ăn quả vẫn cho ra nhiều quả mỗi năm.
•
We planted a new damson in the backyard last spring.
Chúng tôi đã trồng một cây damson mới ở sân sau vào mùa xuân năm ngoái.
Học từ này tại Lingoland