Nghĩa của từ dampener trong tiếng Việt.
dampener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dampener
US /ˈdæm.pən.ɚ/
UK /ˈdæm.pən.ɚ/
Danh từ
1.
bộ giảm chấn
something that makes something less active, less exciting, or less enjoyable:
Ví dụ:
•
Interest rate rises may act as a dampener on the market.
Học từ này tại Lingoland