Nghĩa của từ damnable trong tiếng Việt.
damnable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
damnable
US /ˈdæm.nə.bəl/
UK /ˈdæm.nə.bəl/
Tính từ
1.
đáng nguyền rủa
very annoying:
Ví dụ:
•
This damnable car! It just won't start on cold mornings!
Học từ này tại Lingoland