Nghĩa của từ daiquiri trong tiếng Việt.
daiquiri trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daiquiri
US /ˈdæk.ɚ.i/
UK /ˈdæk.ɚ.i/

Danh từ
1.
daiquiri
a cocktail made with rum, lime juice, and sugar or other sweetener, shaken with ice.
Ví dụ:
•
She ordered a strawberry daiquiri at the bar.
Cô ấy gọi một ly daiquiri dâu tây ở quán bar.
•
The classic daiquiri is simple yet refreshing.
Ly daiquiri cổ điển đơn giản nhưng sảng khoái.
Học từ này tại Lingoland