Nghĩa của từ czech trong tiếng Việt.
czech trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
czech
US /tʃek/
UK /tʃek/

Danh từ
1.
người Séc, công dân Séc
a native or inhabitant of the Czech Republic, or a person of Czech descent.
Ví dụ:
•
He is a Czech, and he speaks fluent Czech.
Anh ấy là người Séc, và anh ấy nói tiếng Séc trôi chảy.
•
Many Czechs emigrated to the United States in the 19th century.
Nhiều người Séc đã di cư đến Hoa Kỳ vào thế kỷ 19.
Tính từ
1.
Séc
of or relating to the Czech Republic, its people, or its language.
Ví dụ:
•
She is studying Czech history.
Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử Séc.
•
The restaurant serves traditional Czech cuisine.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực Séc truyền thống.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: