Nghĩa của từ cyclist trong tiếng Việt.

cyclist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cyclist

US /ˈsaɪ.klɪst/
UK /ˈsaɪ.klɪst/
"cyclist" picture

Danh từ

1.

người đi xe đạp, vận động viên xe đạp

a person who rides a bicycle

Ví dụ:
The cyclist sped down the hill.
Người đi xe đạp lao nhanh xuống dốc.
Many cyclists use bike lanes for safety.
Nhiều người đi xe đạp sử dụng làn đường dành cho xe đạp để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland