Nghĩa của từ cutback trong tiếng Việt.
cutback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cutback
US /ˈkʌt.bæk/
UK /ˈkʌt.bæk/
Danh từ
1.
cắt giảm
a reduction in something, made in order to save money:
Ví dụ:
•
The closure of the Manchester printing factory is the company's biggest single cutback so far.
Học từ này tại Lingoland