Nghĩa của từ custard trong tiếng Việt.

custard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

custard

US /ˈkʌs.tɚd/
UK /ˈkʌs.tɚd/
"custard" picture

Danh từ

1.

kem trứng, bánh flan

a dessert or sweet sauce made with milk or cream, eggs, and sugar

Ví dụ:
She made a delicious apple pie with vanilla custard.
Cô ấy làm một chiếc bánh táo ngon tuyệt với kem trứng vani.
The trifle was layered with fruit, sponge cake, and thick custard.
Món trifle được xếp lớp với trái cây, bánh bông lan và kem trứng đặc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: