Nghĩa của từ curvature trong tiếng Việt.
curvature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curvature
US /ˈkɝː.və.tʃɚ/
UK /ˈkɝː.və.tʃɚ/
Danh từ
1.
độ cong
the state of being curved or bent:
Ví dụ:
•
the curvature of the earth's surface
Học từ này tại Lingoland