Nghĩa của từ cucumber trong tiếng Việt.
cucumber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cucumber
US /ˈkjuː.kʌm.bɚ/
UK /ˈkjuː.kʌm.bɚ/

Danh từ
1.
dưa chuột
a long, green-skinned fruit with watery flesh, usually eaten raw in salads or pickled.
Ví dụ:
•
She sliced the cucumber thinly for the salad.
Cô ấy thái dưa chuột mỏng để làm salad.
•
I prefer my sandwiches with fresh cucumber.
Tôi thích bánh mì kẹp với dưa chuột tươi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: