Nghĩa của từ cubic trong tiếng Việt.
cubic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cubic
US /ˈkjuː.bɪk/
UK /ˈkjuː.bɪk/
Danh từ
1.
khối lập phương
a cubic equation, or a curve described by one.
Tính từ
1.
khối lập phương
having the shape of a cube.
Ví dụ:
•
a cubic room
2.
khối lập phương
denoting a unit of measurement equal to the volume of a cube whose side is one of the linear units specified.
Ví dụ:
•
15 billion cubic metres of water
Học từ này tại Lingoland