Nghĩa của từ crotch trong tiếng Việt.

crotch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crotch

US /krɑːtʃ/
UK /krɑːtʃ/
"crotch" picture

Danh từ

1.

đũng quần, háng

the part of the human body between the legs where they join the torso

Ví dụ:
He pulled up his pants, adjusting the fabric around his crotch.
Anh ấy kéo quần lên, chỉnh lại vải ở vùng đũng quần.
The seam in the crotch of the jeans ripped.
Đường may ở đũng quần jean bị rách.
2.

chạc cây, chỗ phân nhánh

the place where a tree trunk divides into two or more branches

Ví dụ:
A bird built its nest in the crotch of the old oak tree.
Một con chim xây tổ trong chạc cây sồi già.
He climbed the tree, placing his foot firmly in the crotch.
Anh ấy trèo lên cây, đặt chân vững chắc vào chạc cây.
Học từ này tại Lingoland