Nghĩa của từ CrossFit trong tiếng Việt.
CrossFit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
CrossFit
US /ˈkrɑːs.fɪt/
UK /ˈkrɑːs.fɪt/

Nhãn hiệu
1.
CrossFit
a branded fitness regimen that involves constantly varied functional movements performed at high intensity across broad time and modal domains
Ví dụ:
•
She trains for CrossFit competitions every day.
Cô ấy tập luyện cho các cuộc thi CrossFit mỗi ngày.
•
Many people find CrossFit to be a challenging but rewarding workout.
Nhiều người thấy CrossFit là một bài tập đầy thử thách nhưng bổ ích.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland