Nghĩa của từ cross-pollinate trong tiếng Việt.

cross-pollinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross-pollinate

1.

thụ phấn chéo

Học từ này tại Lingoland