Nghĩa của từ crone trong tiếng Việt.

crone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crone

US /kroʊn/
UK /kroʊn/

Danh từ

1.

bà già

Học từ này tại Lingoland