Nghĩa của từ crinoline trong tiếng Việt.
crinoline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crinoline
US /ˈkrɪn.əl.ɪn/
UK /ˈkrɪn.əl.ɪn/

Danh từ
1.
váy phồng, vải crinoline
a stiffened petticoat or a fabric used to make such a petticoat, designed to hold out a woman's skirt, popular in the mid-19th century.
Ví dụ:
•
The bride's gown was supported by a voluminous crinoline.
Chiếc váy cưới của cô dâu được nâng đỡ bởi một chiếc váy phồng lớn.
•
She studied historical fashion, particularly the use of crinoline in Victorian dresses.
Cô ấy nghiên cứu thời trang lịch sử, đặc biệt là việc sử dụng váy phồng trong các bộ váy thời Victoria.
Học từ này tại Lingoland