Nghĩa của từ creditor trong tiếng Việt.
creditor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creditor
US /ˈkred.ɪ.t̬ɚ/
UK /ˈkred.ɪ.t̬ɚ/
Danh từ
1.
người chủ nợ
a person or company to whom money is owed.
Ví dụ:
•
he sold his Ferraris to pay off his creditors
Học từ này tại Lingoland