Nghĩa của từ cozen trong tiếng Việt.

cozen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cozen

US /ˈkʌz.ən/
UK /ˈkʌz.ən/

Động từ

1.

cozen

to trick or deceive someone:

Ví dụ:
While in college, he learned how to cozen his parents into thinking he remained a churchgoing Catholic.
Học từ này tại Lingoland