Nghĩa của từ coy trong tiếng Việt.
coy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coy
US /kɔɪ/
UK /kɔɪ/
Tính từ
1.
nhút nhát
intentionally keeping something secret:
Ví dụ:
•
She's very coy about her age.
Học từ này tại Lingoland