Nghĩa của từ counteract trong tiếng Việt.
counteract trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
counteract
US /ˌkaʊn.t̬ɚˈækt/
UK /ˌkaʊn.t̬ɚˈækt/
Động từ
1.
chống lại
to reduce or remove the effect of something unwanted by producing an opposite effect:
Ví dụ:
•
What can be done to counteract this trend?
Học từ này tại Lingoland