Nghĩa của từ cosh trong tiếng Việt.
cosh trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cosh
US /kɑːʃ/
UK /kɑːʃ/
Danh từ
1.
cosh
Động từ
1.
cosh
to hit someone with a cosh:
Ví dụ:
•
He was coshed outside the pub.
Học từ này tại Lingoland