Nghĩa của từ cornfield trong tiếng Việt.

cornfield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cornfield

US /ˈkɔːrn.fiːld/
UK /ˈkɔːrn.fiːld/
"cornfield" picture

Danh từ

1.

cánh đồng ngô

a field in which corn is grown

Ví dụ:
The children ran through the tall cornfield, playing hide-and-seek.
Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng ngô cao, chơi trốn tìm.
The farmer harvested the ripe corn from the cornfield.
Người nông dân thu hoạch ngô chín từ cánh đồng ngô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland