cornfield
US /ˈkɔːrn.fiːld/
UK /ˈkɔːrn.fiːld/

1.
cánh đồng ngô
a field in which corn is grown
:
•
The children ran through the tall cornfield, playing hide-and-seek.
Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng ngô cao, chơi trốn tìm.
•
The farmer harvested the ripe corn from the cornfield.
Người nông dân thu hoạch ngô chín từ cánh đồng ngô.