Nghĩa của từ copywriter trong tiếng Việt.
copywriter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
copywriter
US /ˈkɑː.piˌraɪ.t̬ɚ/
UK /ˈkɑː.piˌraɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
người viết quảng cáo, copywriter
a person who writes the text for advertisements or publicity
Ví dụ:
•
The advertising agency hired a new copywriter to work on their latest campaign.
Công ty quảng cáo đã thuê một người viết quảng cáo mới để làm việc cho chiến dịch mới nhất của họ.
•
A good copywriter can make even the most mundane product sound exciting.
Một người viết quảng cáo giỏi có thể làm cho ngay cả sản phẩm bình thường nhất cũng trở nên hấp dẫn.
Học từ này tại Lingoland