Nghĩa của từ coppice trong tiếng Việt.
coppice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coppice
US /ˈkɑː.pɪs/
UK /ˈkɑː.pɪs/
Danh từ
1.
coppy
an area of closely planted trees in which the trees are cut back regularly to provide wood:
Ví dụ:
•
a hazel/willow coppice
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland