Nghĩa của từ cookout trong tiếng Việt.

cookout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cookout

US /ˈkʊk.aʊt/
UK /ˈkʊk.aʊt/
"cookout" picture

Danh từ

1.

tiệc nướng ngoài trời, buổi dã ngoại có nướng

a social gathering at which food is cooked and eaten outdoors

Ví dụ:
We're having a cookout this Saturday at the park.
Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng ngoài trời vào thứ Bảy này tại công viên.
The annual company cookout is always a lot of fun.
Buổi tiệc nướng ngoài trời hàng năm của công ty luôn rất vui.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland