Nghĩa của từ consummated trong tiếng Việt.
consummated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consummated
Động từ
1.
viên mãn
to make a marriage or romantic relationship complete by having sex:
Ví dụ:
•
The marriage was never consummated.
Học từ này tại Lingoland