Nghĩa của từ constitutionalism trong tiếng Việt.
constitutionalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
constitutionalism
US /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən.əl.ɪ.zəm/
UK /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən.əl.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa lập hiến
adherence to a system of constitutional government.
Ví dụ:
•
The new nation was founded on principles of constitutionalism.
Quốc gia mới được thành lập dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa lập hiến.
•
Scholars debate the historical evolution of constitutionalism.
Các học giả tranh luận về sự tiến hóa lịch sử của chủ nghĩa lập hiến.
Học từ này tại Lingoland