Nghĩa của từ conjugate trong tiếng Việt.
conjugate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conjugate
US /ˈkɑːn.dʒə.ɡeɪt/
UK /ˈkɑːn.dʒə.ɡeɪt/

Động từ
1.
chia động từ
give the different forms of (a verb in an inflected language) as they vary according to voice, mood, tense, number, and person.
Ví dụ:
•
Students learn to conjugate verbs in different tenses.
Học sinh học cách chia động từ ở các thì khác nhau.
•
Can you conjugate the verb 'to be' in French?
Bạn có thể chia động từ 'to be' trong tiếng Pháp không?
2.
kết hợp, liên kết
join together; unite
Ví dụ:
•
The two ideas conjugate to form a new theory.
Hai ý tưởng kết hợp lại để hình thành một lý thuyết mới.
•
Different elements can conjugate to create complex compounds.
Các yếu tố khác nhau có thể kết hợp để tạo ra các hợp chất phức tạp.
Tính từ
1.
liên hợp
denoting a pair of chromosomes that are paired during meiosis.
Ví dụ:
•
The conjugate chromosomes align during cell division.
Các nhiễm sắc thể liên hợp thẳng hàng trong quá trình phân chia tế bào.
•
The study focused on the behavior of conjugate pairs in genetics.
Nghiên cứu tập trung vào hành vi của các cặp liên hợp trong di truyền học.
Danh từ
1.
liên hợp
a conjugate acid or base.
Ví dụ:
•
In the reaction, water acts as the conjugate base.
Trong phản ứng, nước hoạt động như một bazơ liên hợp.
•
Ammonia is the conjugate base of ammonium ion.
Amoniac là bazơ liên hợp của ion amoni.
Học từ này tại Lingoland