Nghĩa của từ confounded trong tiếng Việt.
confounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confounded
US /kənˈfaʊn.dɪd/
UK /kənˈfaʊn.dɪd/
Tính từ
1.
bối rối
used to express anger:
Ví dụ:
•
What a confounded nuisance!
Học từ này tại Lingoland