Nghĩa của từ conformist trong tiếng Việt.
conformist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conformist
US /kənˈfɔːr.mɪst/
UK /kənˈfɔːr.mɪst/
Danh từ
1.
người theo chủ nghĩa tuân thủ
Tính từ
1.
người theo chủ nghĩa tuân thủ
behaving or thinking like everyone else, rather than being different:
Ví dụ:
•
She was the conformist daughter while her sister was a rebel.
Học từ này tại Lingoland