Nghĩa của từ confidante trong tiếng Việt.
confidante trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confidante
Danh từ
1.
người bạn tâm tình
a person you trust and share your feelings and secrets with:
Ví dụ:
•
a close confidant
Học từ này tại Lingoland