Nghĩa của từ condorcondor trong tiếng Việt.

condorcondor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condorcondor

US /ˈkɑːndɔːr/
UK /ˈkɑːndɔːr/
"condorcondor" picture

Danh từ

1.

kền kền

a very large New World vulture, typically having a bare head and neck and a ruff of feathers, found in mountainous regions of North and South America.

Ví dụ:
The California condor is one of the largest flying birds in North America.
Kền kền California là một trong những loài chim bay lớn nhất ở Bắc Mỹ.
We saw a majestic Andean condor soaring high above the mountains.
Chúng tôi đã thấy một con kền kền Andes hùng vĩ bay lượn cao trên núi.
Học từ này tại Lingoland