Nghĩa của từ conditionally trong tiếng Việt.

conditionally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conditionally

US /kənˈdɪʃ.ən.əl.i/
UK /kənˈdɪʃ.ən.əl.i/

Trạng từ

1.

có điều kiện

in way that depends on something else being done:

Ví dụ:
Six prisoners were released conditionally.
Học từ này tại Lingoland