Nghĩa của từ conclave trong tiếng Việt.
conclave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conclave
US /ˈkɑːn.kleɪv/
UK /ˈkɑːn.kleɪv/
Danh từ
1.
mật nghị
Học từ này tại Lingoland
conclave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mật nghị