concentric
US /kənˈsen.trɪk/
UK /kənˈsen.trɪk/

1.
đồng tâm
of or denoting circles or spheres sharing the same center
:
•
The target has several concentric rings.
Mục tiêu có nhiều vòng đồng tâm.
•
The ripples spread out in concentric circles.
Những gợn sóng lan ra thành các vòng tròn đồng tâm.