Nghĩa của từ concentric trong tiếng Việt.

concentric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concentric

US /kənˈsen.trɪk/
UK /kənˈsen.trɪk/
"concentric" picture

Tính từ

1.

đồng tâm

of or denoting circles or spheres sharing the same center

Ví dụ:
The target has several concentric rings.
Mục tiêu có nhiều vòng đồng tâm.
The ripples spread out in concentric circles.
Những gợn sóng lan ra thành các vòng tròn đồng tâm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: