Nghĩa của từ commiserate trong tiếng Việt.
commiserate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commiserate
US /kəˈmɪz.ə.reɪt/
UK /kəˈmɪz.ə.reɪt/
Động từ
1.
thương xót
to express sympathy to someone about some bad luck:
Ví dụ:
•
I began by commiserating with her over the defeat.
Học từ này tại Lingoland