Nghĩa của từ comma trong tiếng Việt.

comma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comma

US /ˈkɑː.mə/
UK /ˈkɑː.mə/
"comma" picture

Danh từ

1.

dấu phẩy

a punctuation mark (,) indicating a pause between parts of a sentence or separating items in a list.

Ví dụ:
Remember to put a comma before the conjunction in a compound sentence.
Hãy nhớ đặt dấu phẩy trước liên từ trong câu ghép.
The list includes apples, bananas, and oranges, but there's no comma before 'and'.
Danh sách bao gồm táo, chuối và cam, nhưng không có dấu phẩy trước 'và'.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland