Nghĩa của từ colorist trong tiếng Việt.
colorist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
colorist
US /ˈkʌl.ər.ɪst/
UK /ˈkʌl.ər.ɪst/

Danh từ
1.
thợ nhuộm tóc, chuyên gia màu tóc
a person who colors hair as a profession
Ví dụ:
•
She visited a professional colorist to get her hair dyed blonde.
Cô ấy đã đến một thợ nhuộm tóc chuyên nghiệp để nhuộm tóc màu vàng.
•
The salon has several experienced colorists on staff.
Salon có một số thợ nhuộm tóc giàu kinh nghiệm.
2.
nghệ sĩ phối màu, chuyên gia màu sắc
an artist who uses color in a distinctive or skillful way
Ví dụ:
•
The painter was known as a brilliant colorist, mastering vibrant hues.
Họa sĩ được biết đến là một nghệ sĩ phối màu xuất sắc, thành thạo các gam màu rực rỡ.
•
Her work as a comic book colorist brought the illustrations to life.
Công việc tô màu truyện tranh của cô ấy đã làm cho các hình minh họa trở nên sống động.
Học từ này tại Lingoland