Nghĩa của từ collocation trong tiếng Việt.

collocation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

collocation

US /ˌkɑː.ləˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌkɑː.ləˈkeɪ.ʃən/
"collocation" picture

Danh từ

1.

kết hợp từ, cụm từ cố định

the habitual juxtaposition of a particular word with another word or words with a frequency greater than chance

Ví dụ:
Strong coffee is a common collocation.
Cà phê đậm là một kết hợp từ phổ biến.
Learning collocations helps improve fluency in a language.
Học cụm từ cố định giúp cải thiện sự trôi chảy trong một ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland