Nghĩa của từ cognate trong tiếng Việt.

cognate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cognate

US /ˈkɑːɡ.neɪt/
UK /ˈkɑːɡ.neɪt/

Tính từ

1.

cùng nguồn gốc

Cognate languages and words have the same origin, or are related and in some way similar:

Ví dụ:
The Italian word "mangiare" (= to eat) is cognate with the French "manger."

Danh từ

1.
Học từ này tại Lingoland